Có 1 kết quả:

雞皮 kê bì

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Da gà — Da người già, giống da gà. Td: Kê bì hạc phát 雞皮鶴髪 ( da gà tóc hạc, chỉ tuổi già ).